Hướng Dẫn Kiểm Tra Áp Lực Van Trong Thiết Kế Đường Ống

Van là một thành phần quan trọng trong các hệ thống đường ống, đặc biệt là trong các công trình dầu khí. Van được sử dụng để (1) đóng – mở dòng chảy, (2) điều tiết lưu lượng, (3) chống chảy ngược và (4) điều chỉnh, tăng giảm áp suất. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong vận hành, van phải trải qua quá trình kiểm tra áp lực nghiêm ngặt tại nhà máy sản xuất và trước khi lắp đặt tại công trình.

 

Tại Sao Phải Kiểm Tra Áp Lực Hai Lần?

  • Tại Nhà Máy Sản Xuất: Van sau khi được chế tạo phải được kiểm tra áp suất ngay tại nhà máy. Việc này giúp đảm bảo rằng van không bị rò rỉ khi hoạt động dưới áp suất thiết kế. Nếu phát hiện rò rỉ, nhà máy sẽ tiến hành sửa chữa ngay lập tức.

  • Tại Đơn Vị Sử Dụng: Sau khi vận chuyển và trước khi lắp đặt, van được kiểm tra lại để đảm bảo không có rò rỉ do quá trình vận chuyển hoặc các tác động từ việc sơn, như hạt cứng từ sandblast có thể làm hỏng van.

huong-dan-kiem-tra-ap-luc-van-trong-thiet-ke-duong-ong-valve-pressure-test-6 Hướng Dẫn Kiểm Tra Áp Lực Van Trong Thiết Kế Đường Ống

Quy Trình Kiểm Tra Áp Lực

  1. Kiểm Tra Tại Nhà Máy:

    • Phát hiện rò rỉ: Kiểm tra các khe hở và vết nứt ngầm.

    • Khắc phục ngay lập tức: Sửa chữa các lỗi phát hiện được.

  2. Quy Trình Sơn và Vận Chuyển:

    • Sơn phủ bảo vệ: Van được sơn một lớp bảo vệ để kéo dài tuổi thọ, đặc biệt quan trọng cho các công trình dầu khí ngoài khơi.

    • Đóng gói và vận chuyển: Đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.

  3. Kiểm Tra Tại Đơn Vị Sử Dụng:

    • Thử áp lực lại: Kiểm tra rò rỉ do quá trình vận chuyển hoặc các tác động từ việc sơn.

    • Khắc phục lỗi: Sửa chữa bất kỳ rò rỉ nào phát hiện được trước khi lắp đặt.

Lợi Ích Của Việc Kiểm Tra Hai Lần

  • Đảm bảo chất lượng: Phát hiện và khắc phục lỗi từ giai đoạn sản xuất và vận chuyển.

  • Giảm thiểu rủi ro: Tránh rủi ro rò rỉ và sự cố khi van được lắp đặt và vận hành.

Tiêu Chuẩn Kiểm Tra Áp Lực

Các tiêu chuẩn quốc tế thường áp dụng bao gồm:

  • ASME B16.34: Valves-Flanged, Threaded and Welding Ends

  • API 598: Valve Inspection & Testing

  • API 6D: Specification for Pipeline Valves

  • API 600: Bolted Bonnet Steel Gate Valves

  • ISO 5208: Industrial Valves – Pressure Testing of Metallic Valves

  • DIN EN 12266: Industrial Valves – Testing of Valves

  • MSS-SP-61: Pressure Testing of Steel Valves

huong-dan-kiem-tra-ap-luc-van-trong-thiet-ke-duong-ong-valve-pressure-test-5 Hướng Dẫn Kiểm Tra Áp Lực Van Trong Thiết Kế Đường Ống

Lưu Chất Dùng Trong Thử Áp Lực

  • Áp Suất Cao: Sử dụng nước sạch chứa chất ức chế ăn mòn, nhiệt độ môi trường từ 5°C đến 38°C, hàm lượng chloride không vượt quá 30µg/g.

  • Áp Suất Thấp: Sử dụng khí trơ như N2. Đối với một số dự án, khí N2 có thể được sử dụng trong thử áp suất cao cho seat của van. Khi thử áp suất cao cho body, khí thường được sử dụng là 99% N2 + 1% He.

huong-dan-kiem-tra-ap-luc-van-trong-thiet-ke-duong-ong-valve-pressure-test-7 Hướng Dẫn Kiểm Tra Áp Lực Van Trong Thiết Kế Đường Ống

Kiểm tra áp lực van là một quy trình quan trọng đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong vận hành hệ thống đường ống, đặc biệt là trong các công trình dầu khí. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quy trình kiểm tra nghiêm ngặt giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo chất lượng của van trong suốt vòng đời vận hành.

 

Quy Trình Kiểm Tra Áp Lực Van

1. Kiểm Tra Body Van – Hydrostatic Shell Test

  • Chuẩn Bị:

    • Ép chặt hai đầu van trên thiết bị kiểm tra thủy lực chuyên dụng (test bench) hoặc sử dụng bích mù để làm kín van.

    • Mở van ở trạng thái 50% để đảm bảo tất cả các chi tiết chịu áp (pressure containing part) chịu tác động của áp suất thử và tránh làm hỏng seat bên trong van.

  • Thực Hiện:

    • Điền đầy các khoang trống của van (valve cavity) bằng lưu chất thử trước khi gia áp.

    • Bơm ép lưu chất, gia áp tới giá trị gấp 1,5 lần áp suất thiết kế.

    • Theo dõi đồng hồ đo áp để kiểm tra áp suất có duy trì hoặc bị rò rỉ hay không.

  • Kết Quả:

    • Ghi chép kết quả và so sánh với các tiêu chuẩn chấp nhận tương ứng. Rò rỉ không được cho phép đối với kiểm tra body van.

2. Kiểm Tra Seat Van Áp Suất Cao – High Pressure Closure Test

  • Chuẩn Bị:

    • Ép chặt hai đầu van trên thiết bị kiểm tra chuyên dụng (test bench) hoặc sử dụng bích mù để làm kín van.

    • Mở van ở trạng thái 50%.

    • Điền đầy các khoang trống của van (valve cavity) bằng lưu chất thử trước khi kiểm tra.

  • Thực Hiện:

    • Đóng van 100%.

    • Bơm ép lưu chất, gia áp tới giá trị gấp 1,1 lần áp suất thiết kế.

    • Theo dõi đồng hồ đo áp để kiểm tra áp suất có duy trì hoặc bị rò rỉ hay không.

  • Kết Quả:

    • Ghi chép kết quả và so sánh với các tiêu chuẩn chấp nhận tương ứng.

3. Kiểm Tra Seat Van Áp Suất Thấp – Low Pressure Closure Test

  • Chuẩn Bị:

    • Thực hiện tương tự như kiểm tra seat van áp suất cao nhưng sử dụng khí làm lưu chất thử.

  • Thực Hiện:

    • Gia áp tới mức áp suất thấp từ 4 – 6 bar tùy theo tiêu chuẩn dự án.

4. Kiểm Tra Backseat – Backseat Test

  • Chuẩn Bị:

    • Ép chặt hai đầu van trên thiết bị kiểm tra thủy lực chuyên dụng (test bench) hoặc sử dụng bích mù để làm kín van.

    • Điền đầy các khoang trống của van (valve cavity) bằng lưu chất thử trước khi gia áp.

    • Mở van 100% và nới lỏng bộ phận packing gland hoặc tháo rời hoàn toàn.

  • Thực Hiện:

    • Bơm ép lưu chất, gia áp tới giá trị gấp 1,1 lần áp suất thiết kế.

    • Theo dõi và kiểm tra áp suất.

  • Kết Quả:

    • Ghi chép kết quả và so sánh với các tiêu chuẩn chấp nhận tương ứng. Rò rỉ không được cho phép đối với kiểm tra backseat.

huong-dan-kiem-tra-ap-luc-van-trong-thiet-ke-duong-ong-valve-pressure-test-4 Hướng Dẫn Kiểm Tra Áp Lực Van Trong Thiết Kế Đường Ống

Tiêu Chuẩn Kiểm Tra Áp Lực Van

Loại Van

Kiểm Tra Body

Kiểm Tra Seat Áp Suất Cao

Kiểm Tra Seat Áp Suất Thấp

Kiểm Tra Backseat

Gate

R

R

R

R

Globe

R

R

R

R

Ball

R

R

R

O

Butterfly

R

R

R

O

Ghi Chú:

  • R: Bắt buộc.

  • O: Không bắt buộc.

  • A: Có thể thay thế (kiểm tra shell bằng khí có thể thay cho kiểm tra bằng nước).

Lưu Chất Sử Dụng Trong Thử Áp Lực

  • Thử Áp Suất Cao: Sử dụng nước sạch chứa chất ức chế ăn mòn ở nhiệt độ môi trường (5°C đến 38°C), hàm lượng chloride không vượt quá 30µg/g.

  • Thử Áp Suất Thấp: Sử dụng khí trơ như N2. Đối với một số dự án, khí N2 có thể được sử dụng trong thử áp suất cao cho seat của van. Khi thử áp suất cao cho body, khí thường được sử dụng là 99% N2 + 1% He.

Thực hiện kiểm tra áp lực đúng quy trình và tiêu chuẩn sẽ đảm bảo van hoạt động hiệu quả, an toàn, giảm thiểu rủi ro rò rỉ trong quá trình vận hành.

Bảng chi tiết cho từng loại kiểm tra áp suất được tổng hợp ở các bảng dưới:

huong-dan-kiem-tra-ap-luc-van-trong-thiet-ke-duong-ong-valve-pressure-test-3 Hướng Dẫn Kiểm Tra Áp Lực Van Trong Thiết Kế Đường Ống

huong-dan-kiem-tra-ap-luc-van-trong-thiet-ke-duong-ong-valve-pressure-test-2 Hướng Dẫn Kiểm Tra Áp Lực Van Trong Thiết Kế Đường Ống

huong-dan-kiem-tra-ap-luc-van-trong-thiet-ke-duong-ong-valve-pressure-test-1 Hướng Dẫn Kiểm Tra Áp Lực Van Trong Thiết Kế Đường Ống

Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại:

Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

0/5 (0 Reviews)
Bài viết khác