Các Vật Liệu Lớp Lót và Cảm Biến Trong Đồng Hồ Nước Điện Từ

cac-vat-lieu-lop-lot-va-cam-bien-trong-dong-ho-nuoc-dien-tu Các Vật Liệu Lớp Lót và Cảm Biến Trong Đồng Hồ Nước Điện Từ

Đồng hồ nước điện từ sử dụng nguyên lý định luật Faraday để đo lưu lượng nước dựa trên dòng điện tạo ra bởi chuyển động của chất dẫn điện (nước) trong một trường từ có từ tính. Để đảm bảo hiệu suất và độ chính xác của đồng hồ nước điện từ, các loại vật liệu cho lớp lót và cảm biến điện từ cần được chọn sao cho phù hợp với loại chất dẫn và điều kiện môi trường cụ thể. Dưới đây là một số loại vật liệu thường được sử dụng:

 

Các Loại Vật Liệu Lớp Lót Đông Hồ Nước Điện Từ

Các loại vật liệu lớp lót cho đồng hồ nước điện từ thường được chọn dựa trên tính chất cơ học, hóa học, và chống mài mòn của chúng trong điều kiện lưu chất cụ thể. Dưới đây là mô tả về ba loại vật liệu lớp lót phổ biến:

Cao su Polyurethane

Lớp lót đồng hồ nước điện từ bằng cao su Polyurethane (PU cứng) có những đặc tính và ưu điểm phù hợp cho một số ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số điểm quan trọng:

Đặc tính của Cao su Polyurethane (PU cứng):

  1. Độ kéo và đàn hồi cao:

    • Chất liệu này có độ kéo và đàn hồi tốt, giúp nó chịu được áp suất và tác động từ dòng chảy của nước.

  2. Chống ăn mòn và chống ăn mòn hóa học:

    • Cao su PU cứng thường có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là đối với môi trường chứa bùn, bùn than, hay các chất hóa học nhẹ.

  3. Độ bền và chống xé:

    • Chất liệu này có độ bền cao và khả năng chống xé, giúp nó duy trì tính cách điện và chịu đựng được môi trường nước.

  4. Khả năng chịu áp lực:

    • Cao su PU cứng thường chịu được áp lực từ dòng chảy trong đường ống mà không bị biến dạng nhiều.

  5. Kháng bức xạ:

    • Được chế tạo để kháng bức xạ, giảm ảnh hưởng của tác động từ môi trường bên ngoài.

Môi trường sử dụng:

  1. Bùn:

    • Chất liệu này thích hợp cho việc chống ăn mòn từ bùn, bùn than trong dòng chảy của nước.

  2. Môi trường nhiệt độ thấp:

    • Sử dụng trong môi trường có nhiệt độ thấp từ 0 – 80 độ C.

  3. Không có áp suất âm trong đường ống:

    • Không nên sử dụng trong các điều kiện tạo ra áp suất âm trong hệ thống đường ống.

Hạn chế:

  1. Khả năng chịu axit và hóa kiềm kém:

    • Cao su PU cứng có hạn chế khi sử dụng trong môi trường axit hoặc hóa kiềm mạnh.

Lựa chọn loại lớp lót phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường lưu chất.

 

Cao su Neoprene

Lớp lót đồng hồ nước điện từ bằng cao su Neoprene (CR) có những đặc tính và ưu điểm đặc biệt, phù hợp cho môi trường nước nóng và nhiều ứng dụng khác. Dưới đây là một số điểm quan trọng:

Đặc tính của Cao su Neoprene (CR):

  1. Chịu nhiệt tốt:

    • Neoprene có khả năng chịu nhiệt độ cao, giúp nó thích hợp cho môi trường nước nóng.

  2. Độ đàn hồi cao:

    • Chất liệu này có độ đàn hồi tốt, giữ nguyên tính chất kín đáo và co giãn sau một thời gian sử dụng.

  3. Ổn định tính chất hóa học:

    • Neoprene duy trì ổn định tốt trước tác động của hóa chất, giúp giữ nguyên tính chất cách điện và cách nhiệt.

  4. Khả năng chống dầu và ozone:

    • Cao su Neoprene thường chống lại tác động của dầu và ozone, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của đồng hồ nước điện từ.

  5. Ổn định trong môi trường nước nóng:

    • Thích hợp sử dụng trong môi trường nước nóng, nơi cần một lớp lót có khả năng chịu nhiệt độ cao.

Môi trường sử dụng:

  1. Môi trường nước nóng:

    • Sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và đàn hồi ổn định trong môi trường nước nóng.

  2. Ứng dụng chống dầu và ozone:

    • Có thể sử dụng trong môi trường có mặt dầu và ozone.

Hạn chế:

  1. Khả năng chống axit và hóa kiềm có hạn:

    • Cao su Neoprene không thích hợp cho các môi trường chứa axit mạnh hoặc hóa kiềm mạnh.

Lớp lót đồng hồ nước điện từ bằng cao su Neoprene là một lựa chọn tốt khi cần đối mặt với môi trường nước nóng và có các ưu điểm độ đàn hồi và ổn định hóa học.

 

Teflon TF-46 (PTFE)

Lớp lót đồng hồ nước điện từ bằng Teflon TF-46 (PTFE) mang lại nhiều ưu điểm đặc biệt, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng đặc biệt. Dưới đây là một số điểm quan trọng về lớp lót Teflon trong đồng hồ nước điện từ:

Đặc tính của Teflon TF-46 (PTFE):

  1. Khả năng chịu nhiệt cao:

    • PTFE có khả năng chịu nhiệt độ cao, không bị giảm độ kín sau khi tiếp xúc với nước nóng.

  2. Khả năng chống ăn mòn và hóa chất:

    • Teflon là chất liệu chống ăn mòn tốt và chống lại tác động của nhiều hóa chất khác nhau.

  3. Tính cách điện và cách nhiệt tốt:

    • PTFE có khả năng cách điện và cách nhiệt tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng cách điện cao.

  4. Trơ với mọi hóa chất:

    • Cấu trúc nguyên tử của Teflon là trơ với mọi thành phần hóa học, kể cả axit mạnh và kiềm mạnh.

  5. An toàn với sức khỏe:

    • PTFE là chất liệu an toàn và không gây hại cho sức khỏe con người, điều này làm cho nó phù hợp cho ứng dụng trong ngành thực phẩm và nước uống.

Môi trường sử dụng:

  1. Hệ thống nước sạch và nước thải:

    • Teflon được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống nước sạch và nước thải do khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.

  2. Môi trường có hóa chất nồng độ cao:

    • Sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chống lại tác động của các hóa chất có nồng độ cao.

  3. Ngành công nghiệp thực phẩm và nước uống:

    • Do tính an toàn với sức khỏe, Teflon thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm và nước uống.

Lớp lót Teflon trong đồng hồ nước điện từ đem lại độ bền, tính chất cách điện và chống ăn mòn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng đặc biệt.

cac-vat-lieu-lop-lot-va-cam-bien-trong-dong-ho-nuoc-dien-tu-1 Các Vật Liệu Lớp Lót và Cảm Biến Trong Đồng Hồ Nước Điện Từ

 

Điện Cực Cảm Biến Điện Từ Của Đồng Hồ Nước Điện Từ

Có một số vật liệu phổ biến được sử dụng cho điện cực – cảm biến điện từ trong đồng hồ nước điện từ, đáp ứng yêu cầu về độ truyền dẫn và khả năng chống mài mòn:

Inox 316L

  • Ứng dụng:

    • Đồng hồ nước sạch.

    • Đồng hồ nước thải.

    • Nước công nghiệp ít chứa cặn rắn.

  • Đặc tính:

    • Khả năng truyền dẫn tốt.

    • Chịu ăn mòn cao.

    • Giá thành tương đối rẻ.

  • Hạn chế:

    • Không phù hợp cho môi trường ăn mòn cao như axit gốc hydro, nước biển với hàm lượng iodine và chlorine cao.

 

Hastelloy B

  • Ứng dụng:

    • Môi trường axit hydrofluoric.

    • Axit oxy hóa có nồng độ nhất định.

    • Axit clohydric.

    • Dung dịch hóa kiềm với nồng độ Natri hydroxit >70%.

  • Đặc tính:

    • Chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa.

    • Chịu nhiệt độ và áp suất cao.

    • Được sử dụng trong môi trường chứa acid và base mạnh.

  • Hạn chế:

    • Kỵ môi trường oxy hóa.

Sự lựa chọn giữa Inox 316L và Hastelloy B phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của môi trường nước và các yếu tố như nhiệt độ, áp suất, cũng như tính chất hóa học của chất lỏng.

 

Hastelloy C (HC)

  • Ứng dụng:

    • Môi trường axit oxy hóa.

    • Môi trường có chứa chất oxy hóa cao.

    • Nước biển.

    • Axit oxy hóa.

    • Môi trường chưa muối oxy hóa.

  • Đặc tính:

    • Chống ăn mòn và chống sự hình thành kết tủa ranh giới hạt.

    • Ứng dụng trong các môi trường có pH giới hạn (6 – 7 -8 – 9).

    • Khả năng chống môi trường axit oxy hóa cao.

  • Hạn chế:

    • Không phù hợp cho các lưu chất chứa axit gốc Hydro (hydrofluoric acid), axit sulfuric, axit khử, hoặc bất kỳ lưu chất gốc clorua.

Hastelloy C là một lựa chọn hiệu quả để đối mặt với môi trường có tính chất oxy hóa và chứa các chất tác động mạnh. Sự linh hoạt của các lớp lót và cảm biến cho đồng hồ nước điện từ cho phép chúng ta tối ưu hóa sự hiệu quả trong nhiều điều kiện khác nhau.

 

Titanium

  • Ứng dụng:

    • Ứng dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ.

    • Y học (do không gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người).

    • Không bị ăn mòn trong nước biển, nước cường toan, clo.

  • Đặc tính:

    • Kim loại chuyển tiếp có màu bạc.

    • Tỉ trọng thấp, độ bền cao.

    • Không ăn mòn trong nước biển, nước cường toan, clo.

    • Khả năng chống môi trường axit oxy hóa.

  • Hạn chế:

    • Không áp dụng trong môi trường axit hydrochloric, axit sulfuric.

Titanium là một kim loại chịu được nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong những ứng dụng y tế và hàng không vũ trụ. Sự chống ăn mòn và khả năng làm việc trong môi trường có độ ẩm cao làm cho nó trở thành một lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

 

Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu thêm nhiều kiến thức về “Các Vật Liệu Lớp Lót và Cảm Biến Trong Đồng Hồ Nước Điện Từ

Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại:

Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).

0/5 (0 Reviews)
Bài viết khác