115 Thuật Ngữ Threaded / Ren Chuyên Ngành Cơ Khí
Thuật Ngữ Threaded / Ren Chuyên Ngành Cơ Khí Liên Quan
“Chế tạo ren” là một quá trình quan trọng trong ngành cơ khí, đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra các chi tiết máy có khả năng kết nối với nhau. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến quá trình này:
Thread Ren. Đây là phần nổi trên bề mặt của thanh tròn, ống hoặc lỗ, được sử dụng để kết nối các chi tiết với nhau.
Screw Thread Ren ốc. Đây là dạng ren được sử dụng phổ biến nhất, thường được tạo trên các thanh tròn hoặc ống.
Tap Mũi taro. Đây là dụng cụ được sử dụng để tạo ren bên trong một lỗ.
Die Mũi cắt ren ngoài. Đây là dụng cụ được sử dụng để tạo ren ngoài trên một thanh tròn hoặc ống.
Pitch Bước ren. Đây là khoảng cách từ đỉnh của một rãnh ren đến đỉnh của rãnh ren tiếp theo.
Lead Sải ren. Trong trường hợp của ren ốc đơn, sải ren và bước ren là giống nhau. Tuy nhiên, đối với ren ốc kép hoặc nhiều hơn, sải ren sẽ là bước ren nhân với số lượng ren ốc.
Thread Cutting Cắt ren. Đây là quá trình tạo ren bằng cách cắt đi phần vật liệu thừa.
Thread Forming Dập ren. Đây là quá trình tạo ren bằng cách dập vật liệu, không làm mất đi phần vật liệu nào.
Thread Milling Phay ren. Đây là quá trình tạo ren bằng cách sử dụng máy phay.
Thread Grinding Mài ren. Đây là quá trình tạo ren bằng cách mài, thường được sử dụng để tạo ren với độ chính xác cao.
Thread Angle (Góc ren) Góc ren. Là góc xoay của các răng ren, thường được đo từ đường
Major Diameter Đường kính chính / đường kính lớn. Là đường kính lớn nhất của ren, thường được đo ở đỉnh các răng.
Minor Diameter Đường kính phụ / Đường kính nhỏ. Là đường kính nhỏ nhất của ren, thường được đo ở đáy các răng.
Tolerance Tolerance. Là sự chấp nhận được về độ chính xác trong quy trình sản xuất ren, đo lường bằng các giá trị tối đa và tối thiểu được phép.
Thread Depth Chiều sâu ren. Là khoảng cách từ đỉnh ren đến đáy ren, quyết định độ bám dính của ren.
Thread Gauge Thước đo ren. Đây là dụng cụ được sử dụng để kiểm tra kích thước và hình dạng của ren.
Thread Chasing Đuổi ren. Đây là quá trình tạo ren bằng cách sử dụng một dụng cụ cắt có hình dạng giống như ren cần tạo.
Thread Rolling Cán ren. Đây là quá trình tạo ren bằng cách ép một thanh tròn hoặc ống qua một cặp lô cán có hình dạng ren.
Thread Repair Sửa ren. Đây là quá trình khắc phục các lỗi trên ren, thường được thực hiện bằng cách sử dụng các dụng cụ chuyên dụng như mũi taro sửa ren.
Thread Gauge Thước đo ren. Đây là dụng cụ được sử dụng để kiểm tra kích thước và hình dạng của ren.
Thread Angle Góc ren. Đây là góc giữa hai mặt nghiêng của ren.
Thread Depth Độ sâu ren. Đây là khoảng cách từ đỉnh ren đến đáy ren.
Thread Direction Hướng ren. Ren có thể có hai hướng: ren phải (được sử dụng phổ biến nhất) và ren trái.
Thread Class Lớp ren. Đây là thuật ngữ chỉ độ chính xác của ren, bao gồm ba lớp: lớp 1 (độ chính xác thấp), lớp 2 (độ chính xác trung bình, được sử dụng phổ biến nhất), và lớp 3 (độ chính xác cao).
Thread Series Chuỗi ren. Đây là thuật ngữ chỉ kích thước tiêu chuẩn của ren, bao gồm các chuỗi như chuỗi UNC (Unified National Coarse), chuỗi UNF (Unified National Fine), và chuỗi UNEF (Unified National Extra Fine).
Thread Standard Tiêu chuẩn ren. Đây là thuật ngữ chỉ các tiêu chuẩn ren được sử dụng trên toàn thế giới, bao gồm tiêu chuẩn ISO (International Organization for Standardization), tiêu chuẩn ANSI (American National Standards Institute), và tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung).
Thread Relief Phần giảm đường kính. Đây là phần giảm đường kính ở cuối ren để giúp việc bắt đầu quá trình ren dễ dàng hơn.
Thread Crest Đỉnh ren. Đây là phần cao nhất của ren.
Thread Root Đáy ren. Đây là phần thấp nhất của ren.
Thread Flank Mặt nghiêng ren. Đây là hai mặt nghiêng của ren, tạo thành góc ren.
Thread Runout Phần chuyển tiếp ren. Đây là phần chuyển tiếp từ ren sang phần không ren.
Thread Tolerance Sai số ren. Đây là sai số cho phép của kích thước ren.
Thread Fit Kết cấu ren. Đây là mức độ chặt chẽ khi hai chi tiết với ren được kết nối với nhau.
Thread Profile Hồ sơ ren. Đây là hình dạng cắt ngang của ren.
Thread Pitch Diameter Đường kính trung bình ren. Đây là đường kính của một hình tròn ảo mà đường cong của nó đi qua điểm giữa giữa đỉnh ren và đáy ren.
Thread Major Diameter Đường kính lớn nhất ren. Đây là đường kính của hình tròn ảo mà đường cong của nó đi qua đỉnh ren.
Thread Minor Diameter Đường kính nhỏ nhất ren. Đây là đường kính của hình tròn ảo mà đường cong của nó đi qua đáy ren.
Thread Plug Gauge Thước đo ren ốc. Đây là dụng cụ được sử dụng để kiểm tra kích thước và hình dạng của ren ốc.
Thread Ring Gauge Thước đo ren vòng. Đây là dụng cụ được sử dụng để kiểm tra kích thước và hình dạng của ren vòng.
Thread Chaser Dao đuổi ren. Đây là dụng cụ được sử dụng để cắt ren mới hoặc sửa ren cũ.
Thread Winding Quá trình cuốn ren. Đây là quá trình tạo ren bằng cách cuốn dây kim loại quanh một trục.
Threaded Fastener Bulong ren. Đây là loại bulong có ren, được sử dụng để kết nối các chi tiết với nhau.
Threaded Joint Mối nối ren. Đây là mối nối giữa hai chi tiết máy có ren.
Threaded Rod Thanh ren. Đây là thanh kim loại dài có ren trên toàn bộ bề mặt.
Threaded Hole Lỗ ren. Đây là lỗ có ren bên trong, thường được tạo ra bằng mũi taro.
Threaded Insert Phần chèn ren. Đây là phần có ren, được chèn vào một lỗ để tạo ra một lỗ ren mới.
Thread Pitch Gauge Thước đo bước ren. Đây là dụng cụ được sử dụng để đo bước ren.
Thread Cutting Oil Dầu cắt ren. Đây là loại dầu được sử dụng để làm mát và bôi trơn trong quá trình cắt ren.
Thread Seal Tape Băng keo dùng để kín ren. Đây là loại băng keo được sử dụng để làm kín ren, ngăn chặn sự rò rỉ của chất lỏng hoặc khí.
Thread Locker Chất kết dính ren. Đây là chất kết dính được sử dụng để ngăn chặn ren từ việc bị lỏng lẻo do rung động.
Thread Protector Nắp bảo vệ ren. Đây là nắp được sử dụng để bảo vệ ren khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.
Threaded Connection Kết nối ren. Đây là loại kết nối giữa hai chi tiết máy có ren.
Threaded Coupling Đầu nối ren. Đây là loại đầu nối có ren, được sử dụng để kết nối hai ống hoặc thanh tròn.
Threaded Bushing Bụi ren. Đây là loại bụi có ren, thường được sử dụng để thay đổi kích thước của ren.
Threaded Stud Đinh ren. Đây là loại đinh có ren ở cả hai đầu, thường được sử dụng để kết nối các chi tiết máy.
Threaded Washer Đĩa giữ ren. Đây là loại đĩa giữ có ren, thường được sử dụng để giữ cho ren không bị lỏng lẻo.
Threaded Bolt Bulong ren. Đây là loại bulong có ren, thường được sử dụng để kết nối với đai ốc ren.
Threaded Pipe Ống ren. Đây là loại ống có ren ở hai đầu, thường được sử dụng trong hệ thống ống dẫn.
Threaded Fitting Phụ kiện ren. Đây là loại phụ kiện có ren, thường được sử dụng để kết nối các ống ren.
Threaded Adapter Đầu chuyển đổi ren. Đây là loại đầu chuyển đổi có ren, thường được sử dụng để thay đổi kích thước hoặc hình dạng của ren.
Threaded Cap Nắp ren. Đây là loại nắp có ren, thường được sử dụng để đậy kín các ống ren.
Threaded Plug Nút ren. Đây là loại nút có ren, thường được sử dụng để chặn các ống ren.
Threaded Sleeve Ống nối ren. Đây là loại ống nối có ren, thường được sử dụng để nối các ống ren.
Threaded Elbow Co ren. Đây là loại co có ren, thường được sử dụng để thay đổi hướng của ống ren.
Threaded Tee Tee ren. Đây là loại tee có ren, thường được sử dụng để chia nhánh ống ren.
Threaded Cross: Cross ren. Đây là loại cross có ren, thường được sử dụng để chia nhánh ống ren thành bốn hướng.
Threaded Union Union ren. Đây là loại union có ren, thường được sử dụng để nối hai ống ren mà không cần xoay ống.
Threaded Reducer Reducer ren. Đây là loại reducer có ren, thường được sử dụng để thay đổi kích thước của ống ren.
Threaded Nipple Nút ren. Đây là loại nút có ren ở cả hai đầu, thường được sử dụng để nối hai phụ kiện ren.
Threaded Ferrule Ferrule ren. Đây là loại ferrule có ren, thường được sử dụng để kết nối ống ren với phụ kiện ren.
Threaded Clamp Kẹp ren. Đây là loại kẹp có ren, thường được sử dụng để kẹp chặt ống ren.
Threaded Hose Ống dây ren. Đây là loại ống dây có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn khí hoặc chất lỏng.
Threaded Valve an ren. Đây là loại van có ren, thường được sử dụng để kiểm soát lưu lượng chất lỏng hoặc khí qua ống ren.
Threaded Flange Mặt bích ren. Đây là loại mặt bích có ren, thường được sử dụng để kết nối ống ren với các thiết bị khác.
Threaded Connector Đầu nối ren. Đây là loại đầu nối có ren, thường được sử dụng để kết nối ống ren với các thiết bị khác.
Threaded Collar Vòng cổ ren. Đây là loại vòng cổ có ren, thường được sử dụng để giữ cho các chi tiết máy không bị trượt trên trục.
Threaded Pin Chốt ren. Đây là loại chốt có ren, thường được sử dụng để kết nối các chi tiết máy với nhau.
Threaded Bracket Giá đỡ ren. Đây là loại giá đỡ có ren, thường được sử dụng để gắn kết các thiết bị lên tường hoặc trần nhà.
Threaded Shaft Trục ren. Đây là loại trục có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động.
Threaded Spindle Trục ren. Đây là loại trục có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động.
Threaded Wheel Bánh xe ren. Đây là loại bánh xe có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động.
Threaded Gear Bánh răng ren. Đây là loại bánh răng có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động.
Threaded Pulley Bánh đà ren. Đây là loại bánh đà có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động.
Threaded Belt Dây curoa ren. Đây là loại dây curoa có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động.
Threaded Chain Xích ren. Đây là loại xích có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động.
Threaded Sprocket Threaded Sprocket
Threaded Couple Đầu nối ren. Đây là loại đầu nối có ren, thường được sử dụng để nối hai thanh tròn hoặc ống.
Threaded End Đầu ren. Đây là phần đầu của một thanh tròn hoặc ống có ren.
Threaded Handle Tay cầm ren. Đây là loại tay cầm có ren, thường được sử dụng để gắn vào các thiết bị hoặc máy móc.
Threaded Knob Núm vặn ren. Đây là loại núm vặn có ren, thường được sử dụng trên các thiết bị điều chỉnh.
Threaded Lever Tay nắm ren. Đây là loại tay nắm có ren, thường được sử dụng trên các thiết bị điều chỉnh.
Threaded Linkage Liên kết ren. Đây là loại liên kết có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động.
Threaded Mount Gá đỡ ren. Đây là loại gá đỡ có ren, thường được sử dụng để gắn kết các thiết bị lên tường hoặc trần nhà.
Threaded Plate Tấm ren. Đây là loại tấm kim loại có ren, thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí.
Threaded Rod End Đầu thanh ren. Đây là loại đầu thanh có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động.
Threaded Rivet Đinh tán ren. Đây là loại đinh tán có ren, thường được sử dụng để kết nối các chi tiết máy không thể hàn hoặc bắt ốc.
Threaded Screw Ốc vít ren. Đây là loại ốc vít có ren, thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí.
Threaded Spring Lò xo ren. Đây là loại lò xo có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống giảm chấn.
Threaded Standoff Chốt đỡ ren. Đây là loại chốt đỡ có ren, thường được sử dụng để tạo khoảng cách giữa hai bề mặt.
Threaded Stud Bolt Bulong đinh ren. Đây là loại bulong đinh có ren ở cả hai đầu, thường được sử dụng để kết nối các chi tiết máy.
Threaded Terminal Đầu cuối ren. Đây là loại đầu cuối có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống dây cáp.
Threaded Tube Ống ren. Đây là loại ống có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn.
Threaded Washer Đĩa giữ ren. Đây là loại đĩa giữ có ren, thường được sử dụng để giữ cho ren không bị lỏng lẻo
Threaded Wire Dây ren. Đây là loại dây kim loại có ren, thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí.
Threaded Yoke Yoke ren. Đây là loại yoke có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động.
Threaded Zerk Fitting Đầu bôi trơn ren. Đây là loại đầu bôi trơn có ren, thường được sử dụng để bôi trơn các bộ phận máy.
Threaded Zip Tie Dây buộc ren. Đây là loại dây buộc có ren, thường được sử dụng để buộc chặt các dây cáp.
Threaded Zippe Khoá kéo ren. Đây là loại khoá kéo có ren, thường được sử dụng trong ngành may mặc.
Threaded Zone Valve an khu vực ren. Đây là loại van có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống điều khiển nhiệt độ.
Threaded Z-Bar Thanh Z ren. Đây là loại thanh kim loại có hình dạng chữ Z và có ren, thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí.
Threaded Zero-Backlash Nut Đai ốc không hở ren. Đây là loại đai ốc có ren và được thiết kế đặc biệt để loại bỏ hở giữa đai ốc và bulong, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động yêu cầu độ chính xác cao.
Threaded Zigzag Spring Lò xo zigzag ren. Đây là loại lò xo có hình dạng zigzag và có ren, thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí.
Threaded Zirconia Cerami Gốm zirconia ren. Đây là loại gốm zirconia có ren, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
Threaded Zone Damper Van điều tiết khu vực ren. Đây là loại van có ren, thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí để điều chỉnh lưu lượng không khí đến các khu vực khác nhau.
Hy vọng rằng Thuật Ngữ Threaded / Ren cung cấp thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ tiếng Anh trong chuyên ngành cơ khí liên quan đến quá trình chế tạo ren. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nắm bắt được kiến thức chuyên môn mà còn giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế.