Bảng Quy Đổi Các Đơn Vị Đo Khối Lượng – G, Dag, Hg, Kg, Yến, Tạ, Tấn, Ounce, Pound, Carat
Khối Lượng Là Gì ?
Khối lượng là lượng vật chất có trong một vật thể và được đo bằng đơn vị như kilogram (kg) hoặc gram (g). Đơn vị khối lượng thường được sử dụng để biểu thị lượng chất trong một vật thể và không thay đổi theo địa điểm (không gian mà vật thể đó đang tồn tại).
Trọng lượng, theo định nghĩa, là lực mà trái đất tác động lên một vật thể. Trọng lượng được đo bằng đơn vị như Newton (N). Trọng lượng phụ thuộc vào trường trọng lực của hành tinh hoặc vật thiên thể mà vật thể đó đang ở trong.
Tóm lại, khối lượng là lượng vật chất có trong một vật thể và được đo bằng kilogram hoặc gram, trong khi trọng lượng là lực mà trái đất tác động lên vật thể và được đo bằng Newton.
Bảng căn cứ chi tiết để phân biệt giữa khối lượng và trọng lượng đơn giản nhất:
Thuộc Tính | Trọng Lượng | Khối Lượng |
---|---|---|
Định Nghĩa | Là lực hấp dẫn đối với vật do sức nặng tác động lên nó. Nó thay đổi dựa trên trọng lực của hành tinh/vật chất. | Là lượng vật chất có trong một vật. Nó không thay đổi dựa trên sức nặng hoặc trọng lực. |
Đơn Vị Đại Diện | N (Newton) | Tấn, tạ, yến, kg (Ki-lô-gram), g (gram) |
Dụng Cụ Đo Lường | Đo bằng cân hoặc thiết bị đo trọng lượng | Đo bằng cân hoặc thiết bị đo khối lượng |
Biểu Diễn | Trọng lượng được biểu diễn như một lực. | Khối lượng được biểu diễn như một số đo không đổi. |
Phụ Thuộc | Trọng lượng phụ thuộc vào trọng lực của hành tinh mà vật chất đó tồn tại. | Khối lượng không phụ thuộc vào trọng lực và không thay đổi dù vật đó ở bất kỳ địa điểm nào. |
Ghi Chú: Trọng lượng được đo bằng đơn vị Newton (N), trong khi khối lượng có thể được đo bằng nhiều đơn vị khác nhau như tấn, tạ, yến, kg và g.
Đơn Vị Đo Khối Lượng Là Gì ?
Khối lượng là một đại lượng quan trọng trong hệ thống đo lường, dùng để đo lường lượng chất có trong một vật. Đơn vị đo khối lượng quốc tế là kilogram, là một phần quan trọng của Hệ đo lường quốc tế (SI). Bên cạnh kilogram, còn nhiều đơn vị khối lượng khác được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hoặc hệ thống đo lường khác, bao gồm gram (g), tấn (ton), ounce (oz), pound (lb), và nhiều đơn vị khác.
Việc đo lường khối lượng đóng vai trò quan trọng trong việc so sánh, tính toán và truyền đạt thông tin về khối lượng của các vật thể. Đơn vị kilogram đặc biệt được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, giúp đồng nhất trong trao đổi thông tin về khối lượng.
Bảng Đơn Vị Đo Khối Lượng Phổ Biến
Bảng đơn vị đo khối lượng bạn cung cấp là rất chi tiết và hữu ích. Đây là một tài liệu tham khảo tốt để hiểu giá trị tương đương giữa các đơn vị khối lượng thông dụng.
Đơn vị |
Ký hiệu |
Giá trị tương đương với tấn |
Giá trị tương đương với tạ |
Giá trị tương đương với yến |
Giá trị tương đương với kg |
Giá trị tương đương với hg |
Giá trị tương đương với dag |
Giá trị tương đương với g |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn |
tấn |
1 tấn |
10 tạ |
100 yến |
1000 kg |
10,000 hg |
100,000 dag |
1,000,000 g |
Tạ |
tạ |
1 tạ = 0.1 tấn |
1 tạ |
10 yến |
100 kg |
1000 hg |
10,000 dag |
100,000 g |
Yến |
yến |
1 yến = 0.01 tấn |
1 yến = 0.1 tạ |
1 yến |
10 kg |
100 hg |
1000 dag |
10,000 g |
Kilogram |
kg |
1 kg = 0.001 tấn |
1 kg = 0.001 tạ |
1 kg = 0.1 yến |
1 kg |
10 hg |
100 dag |
1000 g |
Hectogram |
hg |
1 hg = 0.0001 tấn |
1 hg = 0.001 tạ |
1 hg = 0.01 tạ |
1 hg = 0.1 kg |
1 hg |
10 dag |
100 g |
Decagram |
dag |
1 dag = 0.00001 tấn |
1 dag = 0.0001 tạ |
1 dag = 0.001 yến |
1 dag = 0.01 kg |
1 dag = 0.1 hg |
1 dag |
10 g |
Gram |
g |
1 g = 0.000001 tấn |
1 g = 0.00001 tạ |
1 g = 0.0001 yến |
1 g = 0.001 kg |
1 g = 0.01 hg |
1 g = 0.1 dag |
1 g |
Để trình bày bảng đơn vị khối lượng, bạn có thể sử dụng các phương tiện như bảng trắng, bảng giấy hoặc các công cụ trình bày trực tuyến. Vẽ bảng và điền các thông tin tương ứng vào ô để hiển thị các đơn vị khối lượng cùng giá trị tương đương của chúng.
Cách Đổi Đơn Vị Đo Khối Lượng Đơn Giản
Để đổi từ một đơn vị khối lượng sang đơn vị khối lượng khác, bạn có thể sử dụng mối quan hệ giữa các đơn vị đo khối lượng. Dưới đây là cách đơn giản để thực hiện việc này, sử dụng bảng chuyển đổi hoặc quy tắc nhân chia:
-
Đổi sang đơn vị khối lượng bé hơn kề sau nó: Lấy đại lượng đó nhân cho 10. Ví dụ: 1 kg = 10 hg = 100 dag.
-
Đổi sang đơn vị khối lượng lớn hơn kề trước nó: Lấy đại lượng đó chia cho 10. Ví dụ: 1000 g = 100 dag = 10 hg = 1 kg.
Khi thực hiện đổi đơn vị khối lượng, quan trọng nhất là xác định đơn vị ban đầu và đơn vị muốn chuyển đổi đến. Sau đó, áp dụng phép nhân hoặc chia tương ứng với mối quan hệ giữa các đơn vị để hoàn thành quá trình chuyển đổi.
Các Bảng Đơn Vị Đo Khối Lượng Khác Trên Thế Giới
Trên thế giới, có nhiều đơn vị khối lượng khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào quốc gia hay lĩnh vực cụ thể. Dưới đây là một số đơn vị khối lượng phổ biến khác trên thế giới:
-
Ounce (oz):
-
Ký hiệu: oz
-
Giá trị tương đương: 1 ounce = 28.3495 gram (g)
-
-
Pound (lb):
-
Ký hiệu: lb
-
Giá trị tương đương: 1 pound = 0.4536 kilogram (kg)
-
-
Carat (ct):
-
Ký hiệu: ct
-
Giá trị tương đương: 1 carat = 0.2 gram (g)
-
Lưu ý rằng các giá trị tương đương trong bảng có thể được làm tròn để đơn giản hóa. Bảng đơn vị đo khối lượng này giúp bạn hiểu cách các đơn vị này liên quan đến các đơn vị khối lượng thông dụng khác.
Để mở rộng kiến thức về đơn vị khối lượng trên toàn cầu, bạn cũng có thể tìm kiếm thêm thông tin qua các nguồn tài nguyên trực tuyến như sách giáo trình, bài viết hoặc trang web chuyên về vật lý hoặc đo lường. Điều này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các đơn vị khối lượng được sử dụng trên thế giới.
Bạn có thể xem bài viết của Song Toan (STG)., JSC tại:
Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với sản phẩm của Song Toàn (STG).